Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 爪標
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
爪 つめ
móng
爪切 つめきり
cái cắt móng tay.
爪鑢 つめやすり
cây dũa móng
爪クラッチ つめクラッチ
côn kẹp.
爪先 つまさき
đầu ngón chân.