Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爬龍 はありい ハーリー
Okinawan dragon boat race
爬虫 はちゅう
Bò sát
掻爬 そうは
sự nạo thìa
爬行 はこう
sự bò; sự trườn; sự bò đi; sự trườn đi
爬虫綱 はちゅうこう
Reptilia
爬虫類 はちゅうるい
bò sát
爬行性 はこうせい
đặc tính bò trườn
竜 りゅう たつ りょう
rồng