同父
どうふ「ĐỒNG PHỤ」
☆ Danh từ
Cùng chung cha

同父 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同父
同父母 どうふぼ
cùng cha mẹ đó
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
父と同じ年輩者 ちちとおなじねんぱいしゃ
cha chú.
お父 おとう
bố, bố, chồng