Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
父子 ふし
bố con
父性年齢 ふせいねんれい
tuổi làm cha
父子草 ちちこぐさ チチコグサ
cudweed (Gnaphalium japonicum)
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
年子 としご
Anh em cách nhau 1 năm tuổi
子年 ねどし ねずみどし
Năm Tý.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên