Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片倉真二
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
真二つに まふたつに
ngay trong nửa
真っ二つ まっぷたつ まっふたつ
sự chia đôi, sự chia hai phần bằng nhau
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ