Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片倉良種
良種 りょうしゅ
giống tốt; hạt giống tốt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
改良種 かいりょうしゅ
giống loài đã cải thiện
品種改良 ひんしゅかいりょう
sự sinh sản có chọn lọc
人種改良 じんしゅかいりょう
eugenics chủng tộc
同種移植片 どーしゅいしょくへん
cấy ghép cùng loài
異種移植片 いしゅいしょくへん
cấy ghép từ một loài khác
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).