Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良種 りょうしゅ
giống tốt; hạt giống tốt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
改良種 かいりょうしゅ
giống loài đã cải thiện
品種改良 ひんしゅかいりょう
sự sinh sản có chọn lọc
人種改良 じんしゅかいりょう
eugenics chủng tộc
同種移植片 どーしゅいしょくへん
cấy ghép cùng loài
異種移植片 いしゅいしょくへん
cấy ghép từ một loài khác
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).