Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片側 かたがわ
một bên
片側公差 かたがわこーさ
dung sai đơn
片側通行 かたがわつうこう
giao thông một chiều
片側制御モード かたがわせいぎょモード
chế độ điều khiển phân cực
片側断面図 かたがわだんめんず
xem một nửa mặt cắt
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片側骨盤離断術 かたがわこつばんりだんじゅつ
cắt bỏ khớp chậu một bên