Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片寄涼太
片寄る かたよる
nghiêng; lệch; không cân bằng; không công bằng
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
片寄せる かたよせる
lệch, thiên vị
寄せ太鼓 よせだいこ
trống vang lên vào buổi sáng để thu hút đám đông đến một trận đấu
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình