片寄る
かたよる「PHIẾN KÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nghiêng; lệch; không cân bằng; không công bằng
一方
に
片寄
る
Lệch về một bên
偏る.

Từ đồng nghĩa của 片寄る
verb
Bảng chia động từ của 片寄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 片寄る/かたよるる |
Quá khứ (た) | 片寄った |
Phủ định (未然) | 片寄らない |
Lịch sự (丁寧) | 片寄ります |
te (て) | 片寄って |
Khả năng (可能) | 片寄れる |
Thụ động (受身) | 片寄られる |
Sai khiến (使役) | 片寄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 片寄られる |
Điều kiện (条件) | 片寄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 片寄れ |
Ý chí (意向) | 片寄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 片寄るな |
片寄る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片寄る
片寄せる かたよせる
lệch, thiên vị
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄る よる
tụ tập; gặp gỡ; chồng chất
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
近寄る ちかよる
tiếp cận
寄せる よせる
đặt bên cạnh; cộng; tập trung lại