片寄せる
かたよせる「PHIẾN KÍ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Lệch, thiên vị

Bảng chia động từ của 片寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 片寄せる/かたよせるる |
Quá khứ (た) | 片寄せた |
Phủ định (未然) | 片寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 片寄せます |
te (て) | 片寄せて |
Khả năng (可能) | 片寄せられる |
Thụ động (受身) | 片寄せられる |
Sai khiến (使役) | 片寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 片寄せられる |
Điều kiện (条件) | 片寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 片寄せいろ |
Ý chí (意向) | 片寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 片寄せるな |
片寄せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片寄せる
片寄る かたよる
nghiêng; lệch; không cân bằng; không công bằng
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
寄せる よせる
đặt bên cạnh; cộng; tập trung lại
片す かたす
di chuyển, để nơi khác