Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一片 いっぺん
một lát; một mảnh
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
玉瑛 ぎょくえい たまあきら
tinh thể; viên ngọc trong suốt
片山病 かたやまびょう
bệnh sán máng cấp tính (sốt Katayama)
片山里 かたやまざと
làng núi từ xa
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一欠片 ひとかけら
mảnh, mảnh vỡ