Các từ liên quan tới 片山神社 (亀山市)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
片山病 かたやまびょう
bệnh sán máng cấp tính (sốt Katayama)
片山里 かたやまざと
làng núi từ xa
山の神 やまのかみ ヤマノカミ
mountain god
神亀 じんき しんき
mysterious turtle (an omen of good luck)
大字片山 おおあざかたやま だいじかたやま
đặt tên (của) một thành phố mục(khu vực)
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi