神亀
じんき しんき「THẦN QUY」
Jinki era (724.2.4-729.8.5), Shinki era
☆ Danh từ
Mysterious turtle (an omen of good luck)
神亀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神亀
亀 かめ
rùa; con rùa
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
鰐亀 わにがめ ワニガメ
rùa cá sấu
お亀 おかめ
homely woman (esp. one with a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks), plain woman
長亀 おさがめ かわがめ オサガメ
rùa da hay rùa luýt
象亀 ぞうがめ ゾウガメ
rùa khổng lồ