Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片時も かたときも
chỉ một chốc / chỉ một lát....cũng không
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
ふともも
bắp đùi, bắp vế
ともびと
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
何とも なんとも なにとも
không...một chút nào
とも座 ともざ
chòm sao thuyền vĩ