Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
岡目 おかめ
người ngoài cuộc
左目 ひだりめ
mắt trái.
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
マス目 マス目
chỗ trống
片目 かため めっかち
chột mắt