Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
枝 えだ し
cành cây
富 とみ
của cải; tài sản
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)