片想い
かたおもい「PHIẾN TƯỞNG」
Tình yêu không được đền đáp

Từ trái nghĩa của 片想い
片想い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片想い
想い おもい
nghĩ; nhớ; trái tim; tình cảm; cảm xúc; tình cảm; tình yêu; ảnh hưởng; sự ao ước; ước muốn; hy vọng; sự chờ đợi; trí tưởng tượng; sự từng trải
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
想 そう
quan niệm; ý niệm; ý tưởng; suy nghĩ.
両想い りょうおもい
 tình cảm từ 2 phía
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
想い人 おもいびと
người trong lòng
片思い かたおもい
sự yêu đơn phương; tình đơn phương
片恋い かたこい
tình yêu không được đền đáp