Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
戸 こ と
cánh cửa
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
弾片 だんぺん たまへん
đạn trái phá; vỏ hoặc viên đạn vỡ ra từng mảnh
金片 かねびら
tiền mặt