片持ち張出し工法
かたもちはりだしこうほう
Balanced cantilever method/ Phương pháp đúc hẫng cân bằng (thi công cầu)

片持ち張出し工法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片持ち張出し工法
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
片持ち かたもち
mút chìa đỡ bao lơn
持ち出し もちだし
đồ mang đi; sự mang ra; mang đi
片持ち梁 かたもちばり
cantilever
押出し工法 おしだしこうほう
Incremental Launching Method/ Phuơng pháp đúc đẩy (thi công cầu)
持ち出しフォルダー もちだしフォルダー
bìa, cặp tài liệu di động
バルジ加工(張出し加工) バルジかこー(はりだしかこー)
bulging
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính