片持ち梁
かたもちばり「PHIẾN TRÌ LƯƠNG」
☆ Danh từ
Cantilever

片持ち梁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片持ち梁
片持ち かたもち
mút chìa đỡ bao lơn
持ち もち
sự cầm nắm
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
片持ち張出し工法 かたもちはりだしこうほう
Balanced cantilever method/ Phương pháp đúc hẫng cân bằng (thi công cầu)
梁 はり りょう
Thanh dầm
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
持ち馬 もちうま
ngựa thuộc sở hữu của bản thân
持ち歌 もちうた
một có (bài hát) danh mục