Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片側町 かたがわまち
phố có nhà liền kề
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
弾片 だんぺん たまへん
đạn trái phá; vỏ hoặc viên đạn vỡ ra từng mảnh
金片 かねびら
tiền mặt
片翼 かたよく かたつばさ へんよく
một cánh
剥片 はくへん
miếng; lát mỏng