片言交じり
かたことまじり
☆ Danh từ
Bibô

片言交じり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片言交じり
片言 かたこと カタコト へんげん
kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm
交じり まじり
pha trộn, trộn lẫn, lẫn lộn
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
雨交じり あめまじり
(tuyết, gió) xen với mưa
片言英語 かたことえいご
tiếng Anh bặp bẹ
片言隻句 へんげんせきく へんげんせっく
chỉ một vài từ; rất ít từ
片言隻語 へんげんせきご かたことせきご
(không chỉ) một ít từ