Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片野ゆか
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
野菜をゆでる やさいをゆでる
luộc rau.
片端から かたはしから
tuyệt đối từng li từng tí; mọi thứ từ A đến Z; tuyệt đối từng chút