版元
はんもと「BẢN NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nhà xuất bản.

Từ đồng nghĩa của 版元
noun
版元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 版元
出版元 しゅっぱんもと
nhà xuất bản
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
版 はん
bản in
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha
モバイル版 モバイルはん
phiên bản dùng trên di động
RC版 RCばん
phiên bản cho dùng thử trước khi sản phẩm chính thức ra đời
プレーンテキスト版 プレーンテキストはん
phiên bản chỉ có chữ