Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牛の角 うしのつの
sừng bò.
牛突 うしつつき ウシツツキ
oxpecker
牛角 ぎゅうかく うしかく
sừng bò, sừng trâu
角牛 かくぎゅう すみうし
trận đấu bò, trò đấu bò
突角 とっかく
lồi câu
長角牛 ちょうかくぎゅう
bò sừng dài
無角牛 むかくぎゅう
gia súc không sừng
短角牛 たんかくぎゅう
bò sừng ngắn