突角
とっかく「ĐỘT GIÁC」
Lồi câu

突角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突角
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角突き合い つのつきあい
cãi nhau thường xuyên; thường xuyên xung đột
突っ突く つっつく
xúi giục; thúc giục; xúi bẩy
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
麦突 むぎつく ムギツク
Pungtungia herzi (cá nước ngọt thuộc họ cá chép)