Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛ウイルス性下痢
ブタ流行性下痢ウイルス ブタりゅーこーせーげりウイルス
virus gây dịch tiêu chảy cấp ở heo
下痢 げり
bệnh đi ỉa; bệnh tiêu chảy; ỉa chảy
宿便性下痢 しゅくべんせーげり
tiêu chảy do tích phân
牛痘ウイルス ぎゅーとーウイルス
virus đậu mùa
牛疫ウイルス ぎゅうえきウイルス
dịch tả trâu bò
ウシウイルス性下痢粘膜病 ウシウイルスせーげりねんまくびょー
bệnh tiêu chảy niêm mạc do vi rút ở bò
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
ズボンした ズボン下
quần đùi