Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
保証牛乳 ほしょうぎゅうにゅう
chứng nhận sữa
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
騎 き
việc cưỡi trên lưng ngựa và chạy
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.