Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛久大仏
大仏 だいぶつ
bức tượng phật lớn (ở Kamakura).
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
大仏殿 だいぶつでん
daibutsuden
大念仏 だいねんぶつ
loudly reciting Amithaba's name