Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛伏川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
伏 ふく
cúi, nghiêng
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò