Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛島 (山口県)
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
見島牛 みしまうし
bò Mishima (một giống bò thịt cực kỳ nguy cấp của Nhật Bản)
島山 しまやま
núi trên đảo; hòn đảo có hình núi; hòn non bộ (trang trí trong hồ ở vườn nhà)
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.