Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛島のフジ
hãng Fuji.
フジ属 フジぞく
chi wisteria (hoa tử đằng) (một chi thực vật có hoa trong họ đậu (fabaceae))
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
見島牛 みしまうし
bò Mishima (một giống bò thịt cực kỳ nguy cấp của Nhật Bản)
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.