Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛温舒
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
牛ロース ぎゅうロース
thăn bò
十牛 じゅうぎゅう
thập mục ngưu đồ