Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛窪記
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
窪み くぼみ
lỗ; hốc; chỗ lõm
笑窪 えくぼ
lúm đồng tiền.
窪む くぼむ
lõm, thụt vào