牛耳る
ぎゅうじる「NGƯU NHĨ」
☆ Động từ
Dắt mũi ai đó
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Kiểm soát

Từ đồng nghĩa của 牛耳る
verb
Bảng chia động từ của 牛耳る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 牛耳る/ぎゅうじるる |
Quá khứ (た) | 牛耳った |
Phủ định (未然) | 牛耳らない |
Lịch sự (丁寧) | 牛耳ります |
te (て) | 牛耳って |
Khả năng (可能) | 牛耳れる |
Thụ động (受身) | 牛耳られる |
Sai khiến (使役) | 牛耳らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 牛耳られる |
Điều kiện (条件) | 牛耳れば |
Mệnh lệnh (命令) | 牛耳れ |
Ý chí (意向) | 牛耳ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 牛耳るな |
牛耳る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牛耳る
牛耳 ぎゅうじ
ears of an ox
牛耳を執る ぎゅうじをとる
đi đầu, chỉ huy, cầm đầu
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.