牛脂
ぎゅうし「NGƯU CHI」
☆ Danh từ
Mỡ bò đã được tinh chế (tinh luyện)

牛脂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牛脂
牛脂脂肪酸 ぎゅうししぼうさん
axit béo từ mỡ bò
牛脂注入肉 ぎゅうしちゅうにゅうにく
thịt được tiêm hỗn hợp mỡ bò; thịt tiêm mỡ bò
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò