Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紙表紙 かみびょうし かみひょうし
sách đóng trên bìa giấy mềm; sách bìa mềm
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
表紙 ひょうし
bì; nhãn; giấy bọc ngoài
擬革紙 ぎかくし
da bắt chước
牛表革 うしおもてがわ
Da bò mặt
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật