Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛追掛節
牛追い うしおい
đấu bò; chọi trâu
追分節 おいわけぶし
một loại bài hát dân ca có đặc trưng kéo dài giọng và buồn thảm do các kỹ nữ thời xưa hát
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
追っ掛ける おっかける
đeo đuổi, truy kích