Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛頭宗
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛頭天王 ごずてんのう
các vị thần của shinto và phật giáo ở nhật bản
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.