Các từ liên quan tới 牧之原サービスエリア
サービスエリア サービス・エリア
điểm dừng chân, trạm nghỉ chân trên đường cao tốc
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
牧 まき
đồng cỏ
之 これ
Đây; này.
牧歌 ぼっか
bài hát hoặc bài thơ về đồng quê; bài hát mục đồng
牧草 ぼくそう
bãi cỏ