Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
pasture, grazing land
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.