Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牧志公設市場
公設市場 こうせついちば
thị trường chung.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
公債市場 こうさいいちば こうさいしじょう
Thị trường trái phiếu+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN
公設 こうせつ
quần chúng (cơ quan)
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
pasture, grazing land
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.