Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公設市場 こうせついちば
thị trường chung.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
公債市場 こうさいいちば こうさいしじょう
Thị trường trái phiếu+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN
公設 こうせつ
quần chúng (cơ quan)
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
pasture, grazing land
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.