Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
午後 ごご
vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều
牧神 ぼくしん
chúa trời (của) thú nuôi nâng; cái chảo
午後一 ごごいち
điều đầu tiên vào buổi chiều
午後中 ごごじゅう ごごなか
khắp cả (suốt) buổi chiều
今日の午後 きょうのごご
chiều nay.
バレエ
balê; múa balê.
バレエスキー バレエ・スキー
ski ballet, acroski
モダンバレエ モダン・バレエ
modern ballet