物も言い様
ものもいいよう
☆ Cụm từ
Tùy vào cách ăn nói
物
も
言
い
様
で、
同
じ
話
でも
全然違
う
印象
を
与
えることができる。
Tùy vào cách ăn nói, cùng một câu chuyện cũng có thể tạo ra ấn tượng hoàn toàn khác.

物も言い様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物も言い様
物も言い様で角が立つ ものもいいようでかどがたつ
 lời nói làm cho mọi thứ khó khăn hơn
言い様 いいよう
thái độ (của) việc nói
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
物言い ものいい
cách nói,sự cãi nhau,ý kiến phản đối,sự phản đối
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.