物わかりが悪い
ものわかりがわるい
☆ Cụm từ, adj-i
Chậm hiểu; khó nắm bắt vấn đề
物
わかりが
悪
い
子
には、
根気強
く
教
える
必要
がある。
Cần phải kiên nhẫn dạy cho những đứa trẻ chậm hiểu.

物わかりが悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物わかりが悪い
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
通りが悪い とおりがわるい
chuyền kém, chạy kém
物わかりのいい ものわかりのいい
hợp lý, hiểu biết
分かり悪い わかりにくい わかりわるい
không thể hiểu nổi, khó hiểu
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).