植物体細胞胚形成技術
しょくぶつたいさいぼーはいけーせーぎじゅつ
Kỹ thuật tạo phôi soma thực vật
植物体細胞胚形成技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植物体細胞胚形成技術
植物細胞 しょくぶつさいぼう
tế bào thực vật
卵母細胞体外成熟技術 らんぼさいぼーたいがいせーじゅくぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy tế bào trứng trong ống nghiệm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
細胞培養技術 さいぼーばいよーぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy tế bào
成体幹細胞 せいたいかんさいぼう
tế bào gốc trưởng thành
胚細胞腫 はいさいぼうしゅ
u tế bào mầm tinh
胚幹細胞 はいかんさいぼう
tế bào gốc phôi