Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物入り ものいり
những chi phí
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
鳴り物入り なりものいり
một hồi kèn
入物 いれもの
côngtenơ; trường hợp; chỗ chứa đựng