Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳴り物 なりもの
tên một loại nhạc cụ thổi, kèn
物入り ものいり
những chi phí
物入りな
Chi tiêu
鳴り なり
reo (tiếng chuông...)
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
果物入り飴 くだものはいりあめ
kẹo hoa quả.
共鳴り ともなり
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
耳鳴り みみなり
ù tai