Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳴り物 なりもの
tên một loại nhạc cụ thổi, kèn
物入り ものいり
những chi phí
物入りな
Chi tiêu
鳴り なり
reo (tiếng chuông...)
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
果物入り飴 くだものはいりあめ
kẹo hoa quả.
山鳴り やまなり
sự vang ầm ầm của núi (do núi lửa phun...); tiếng vang ầm ầm của núi
地鳴り じなり
tiếng động ầm ầm trong lòng đất