Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物入れ
ものいれ
Tủ chứa đồ
汚物入れ おぶついれ
thùng đựng chất thải vệ sinh, thùng xử lý băng vệ sinh
小物入れ こものいれ しょうものいれ
túi nhỏ đựng đồ
小物入れロッカー こものいれれロッカー こものいれロッカー
tủ cá nhân đựng đồ vật nhỏ
入れ物 いれもの
đồ đựng
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
「VẬT NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích