入れ物
いれもの「NHẬP VẬT」
☆ Danh từ
Đồ đựng
この
入
れ
物
、
蓋
を
開
けようとしてるんだけど。
開
けてくれる?
Tôi đã cố gắng mở nắp hộp nhưng không được, liệu bạn có thể mở giúp tôi được không?
商品
は
入
れ
物
にすべてまとめて
送
られる
Tất cả hàng hóa sẽ được cho vào đồ đựng và gửi đi
プラスチック
の
入
れ
物
Đồ đựng bằng nhựa .

Từ đồng nghĩa của 入れ物
noun
入れ物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ物
仕入れ物 しいれもの しいれぶつ
cung cấp (của) hàng hóa nhận được
物入れ ものいれ
Tủ chứa đồ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện